ART & CULTURE

Người vẽ lại châu Á: Liang và Lin – Kiến trúc một nỗi hoài vọng

Oct 14, 2025 | By LUXUO

Thuộc thế hệ học giả kiến trúc Trung Quốc đầu tiên, Liang Sicheng và Lin Huiyin ý thức được sứ mệnh cấp bách của mình. Nỗ lực trọn đời của họ thúc đẩy kiến trúc sư Trung Quốc phải tự mình khẳng định giá trị nghệ thuật của dân tộc.

Phối cảnh tòa nhà 35 tầng phong cách tân cổ điển kiểu Trung Hoa do Liang Sicheng thiết kế vào năm 1954. Nguồn: School of Architecture, Tsinghua University, Beijing

Tại Trung Quốc nửa đầu thế kỷ 20, có một di sản học thuật đồ sộ được tạo ra từ những chuyến điền dã mải miết, từ những con số đo đạc và những bản vẽ chi tiết đến ám ảnh. Đó là lòng yêu nước và sự cống hiến miệt mài của kiến trúc sư Liang Sicheng (梁思成 – Lương Tư Thành) và vợ ông, Lin Huiyin (林徽因 – Lâm Huy Nhân), một thi sĩ tài danh và là nữ học giả kiến ​​trúc đầu tiên trong lịch sử Trung Quốc. Đôi vợ chồng tìm cách gọi tên những gì đã cũ, hệ thống hóa lại cái hồn cốt của một nền kiến trúc cổ đang đứng trước nguy cơ chìm vào quên lãng. Hành trình của họ là một cuộc đối thoại dài với quá khứ, một nỗ lực chứng minh rằng ký ức hàng nghìn năm của một dân tộc đôi khi được lưu giữ bền vững nhất trong những thanh xà, rui, mè của một mái chùa cổ.

Liang Sicheng và Lin Huiyin trong tuần trăng mật tại châu Âu vào năm 1928. Ảnh: China Daily

Vượt qua thành kiến

Nửa đầu của thế kỷ 20, các nhà sử học kiến trúc thế hệ đầu tiên của Trung Quốc luôn phải đối mặt với bức tường thành kiến kiên cố. Bối cảnh học thuật quốc tế lúc bấy giờ bị chi phối bởi hai luồng tư tưởng bá quyền, một từ phương Tây và một từ Nhật Bản.

Luồng tư tưởng bá quyền phương Tây có xu hướng xem nhẹ sự phát triển và tiến hóa của kiến trúc Trung Hoa, chỉ trích nó là một phong cách phi lịch sử và trì trệ. Một trong những minh chứng điển hình nhất là tác phẩm “Lịch sử Kiến trúc theo Phương pháp So sánh” (1986) của học giả người Anh Banister Fletcher. Trong cuốn sách, ông đã vẽ nên “Cây Kiến trúc” nổi tiếng, ở đó, kiến trúc Hy Lạp và La Mã cổ đại được coi là thân cây chính, phát triển thành các nhánh Romanesque, Gothic, Phục Hưng và đơm hoa kết trái ở châu Âu và Mỹ. Ngược lại, kiến trúc của Trung Quốc, Nhật Bản, Ấn Độ và các nền văn hóa ngoài châu Âu khác bị đặt ở những cành thấp, ngụ ý rằng chúng không có sự tiến hóa theo thời gian. Cách miêu tả này đã phủ nhận tầm quan trọng của kiến trúc Trung Hoa trong lịch sử kiến trúc thế giới.

“Trong bối cảnh bị bao vây bởi những định kiến và xem nhẹ từ cả hai phía, thế hệ học giả Trung Quốc đầu tiên, mà Liang Sicheng và Lin Huiyin là những đại diện tiêu biểu, đã ý thức được sứ mệnh cấp bách của mình”

Trong khi đó, ở mặt trận phía Đông, Nhật Bản lại theo đuổi một chiến lược khác. Các học giả Nhật thừa nhận và đề cao giá trị nghệ thuật của kiến trúc thời Đường và Tống, nhưng lại cho rằng sau thời Tống, kiến trúc Trung Hoa đã bắt đầu suy tàn. Luận điệu này phục vụ một mục đích kép, vừa công nhận nguồn gốc Trung Hoa của nhiều khía cạnh văn hóa Nhật Bản, vừa khẳng định rằng chính Nhật Bản, chứ không phải Trung Quốc, mới là người kế thừa xứng đáng những thành tựu đỉnh cao của văn hóa Đường-Tống. Học giả Itō Chūta từng lập luận rằng văn hóa Nhật Bản, bằng cách kết hợp Thần đạo bản địa với văn hóa nhà Đường, đã đại diện cho tinh hoa của văn hóa châu Á. Điều này gián tiếp nâng cao vị thế của kiến trúc Nhật Bản và định vị Nhật là người lãnh đạo văn hóa ở Đông Á.

Trong bối cảnh bị bao vây bởi những định kiến và xem nhẹ từ cả hai phía, thế hệ học giả Trung Quốc đầu tiên, mà Liang Sicheng và Lin Huiyin là những đại diện tiêu biểu, đã ý thức được sứ mệnh cấp bách của mình. Bằng các ghi chép và khảo cứu đồ sộ, họ đã thách thức những thành kiến này và giành lại vị thế xứng đáng cho di sản kiến trúc của dân tộc mình.

Cây phả hệ kiến trúc do Banister Fletcher đề xuất

Từ Beaux-Arts đến di sản kiến trúc Trung Hoa

Liang Sicheng là con trai cả của Liang Qichao (梁啟超 – Lương Khải Siêu), một chính trị gia và nhà sử học lỗi lạc. Liang Qichao hiểu rõ tầm quan trọng của lịch sử kiến trúc trong văn hóa dân tộc, vì vậy ông đặt nhiều kỳ vọng vào con trai và con dâu. Khi họ còn đang du học tại Mỹ, ông đã gửi cho họ cuốn sách kỹ thuật kiến trúc cổ “Yingzao fashi” (Doanh tạo pháp thức), in lần đầu năm 1103, bấy giờ mới được tái phát hiện, kèm theo lời nhắn nhủ rằng đây là “một kho báu vĩ đại cho di sản văn hóa của chúng ta”. Điều này đã nhen nhóm trong Liang Sicheng một quyết tâm: xây dựng bản sắc dân tộc và xã hội Trung Hoa hiện đại thông qua nghiên cứu lịch sử kiến trúc.

Bản phác họa của Liang Sicheng trong thời gian học ở Đại học Pennsylvania, Hoa Kỳ, vào năm 1925. Nguồn: China Daily

Lin Huiyin xuất thân từ một gia đình danh giá, vốn đã là một nhà thơ, tiểu thuyết gia và nhân vật nổi tiếng trong giới văn chương trước khi đính hôn với Liang Sicheng. Tại Đại học Pennsylvania (Hoa Kỳ), bà đã gặp phải rào cản giới tính khi ngành kiến trúc lúc bấy giờ vẫn do nam giới thống trị. Bà phải ghi danh vào khoa nghệ thuật nhưng vẫn dự thính các khóa học kiến trúc. Là người phụ nữ duy nhất trong lĩnh vực kiến trúc hiện đại của Trung Quốc thời kỳ đó, dù phải chịu nhiều đối xử bất công, những thành tựu của bà không hề bị lu mờ bởi người chồng tài năng. Khả năng văn chương xuất chúng và những hiểu biết sâu sắc đã giúp các bài viết của bà trở nên gần gũi với công chúng, góp phần nâng cao nhận thức của xã hội về nghệ thuật kiến trúc cổ.

“Liang tin rằng để làm sáng tỏ quá trình phát triển của kiến trúc Trung Hoa, cần phải áp dụng các lý thuyết và phương pháp hiện đại, đặc biệt coi trọng việc điều tra, khảo sát và lập bản đồ thực địa”

Năm 1928, Liang và Lin trở về Trung Quốc và gia nhập khoa Kiến trúc mới thành lập tại Đại học Đông Bắc ở Thẩm Dương, tỉnh Liêu Ninh. Họ đã xây dựng chương trình giảng dạy dựa trên truyền thống Beaux-Arts của Mỹ, đồng thời tiên phong thành lập ngành Lịch sử Kiến trúc Trung Hoa với các khóa học về lịch sử kiến trúc, điêu khắc và nghệ thuật phương Đông.

Chính tại đây, Liang Sicheng bắt đầu công việc khảo sát kiến trúc truyền thống. Liang tin rằng để làm sáng tỏ quá trình phát triển của kiến trúc Trung Hoa, cần phải áp dụng các lý thuyết và phương pháp hiện đại, đặc biệt coi trọng việc điều tra, khảo sát và lập bản đồ thực địa. Công trình đầu tiên ông khảo sát là Thanh Chiêu Lăng của nhà Thanh (thường gọi là Lăng Bắc) ở Thẩm Dương, và những kinh nghiệm thu được đã trở thành nền tảng cho các công việc điền dã sau này. Cũng trong thời gian này, ông đã nỗ lực bảo tồn di sản lần đầu tiên khi phản đối kế hoạch phá dỡ tháp Chuông và tháp Trống của thành phố Thẩm Dương, dù đề xuất của ông đã bị từ chối.

Bức ảnh chụp vào năm 1939, khi Liang Sicheng đang khảo sát Cao Di khuyết (Gaoyi que – một dạng cổng tháp bằng đá chạm khắc) tại tỉnh Tứ Xuyên. Ảnh: China Daily

Chiến thắng trên Ngũ Đài sơn

Năm 1931, Liang Sicheng và Lin Huiyin chuyển đến Bắc Bình (Bắc Kinh ngày nay) và gia nhập Trung Quốc Doanh tạo Học xã (Học xã Nghiên cứu Kiến trúc Trung Quốc), một tổ chức học thuật do Zhu Qiqian (朱启钤 – Chu Khải Kiềm), một chính trị gia và chuyên gia kiến trúc cổ, thành lập vào năm 1930. Đây là nơi quy tụ những bộ óc hàng đầu và đánh dấu giai đoạn rực rỡ nhất trong sự nghiệp của họ. Họ nhận thức rõ ràng rằng công việc của mình là một hình thức kháng cự lại các luận điệu của chủ nghĩa thực dân.

Năm 1932, Lin Huiyin đã công bố một bài báo có tựa đề “Về một số đặc điểm của kiến trúc Trung Quốc”, trong đó bà thẳng thắn bác bỏ “Cây Kiến trúc” của Fletcher và khẳng định kiến trúc Trung Quốc là một hệ thống độc lập, nổi bật ở phương Đông, có nguồn gốc sâu xa và quá trình phát triển mạch lạc. Lin chỉ ra rằng những hiểu lầm về kiến trúc Trung Hoa bắt nguồn từ sự quan sát hời hợt của người phương Tây và kêu gọi các kiến trúc sư Trung Quốc phải tự mình nghiên cứu, sửa chữa những sai sót và khẳng định giá trị nghệ thuật của dân tộc.

Lòng tự tôn dân tộc dường như là một trong những động lực lớn cho các chuyến điền dã của Liang và Lin. Trong một bức thư viết vào năm 1932 gửi Hu Shih (胡適 – Hồ Thích), Đại sứ Trung Quốc tại Hoa Kỳ và là một nhà yêu nước mà tên tuổi gắn liền với phong trào Tân Văn, Lin Huiyin đã không giấu được niềm háo hức khi chia sẻ niềm tin rằng các nghiên cứu của chồng bà về kiến trúc cổ sẽ “làm kinh ngạc các học giả Nhật Bản”. Cũng với tinh thần yêu nước, khi quân Nhật xâm lược, họ càng cảm thấy áp lực phải hoàn thành việc khảo sát các công trình cổ ở miền bắc Trung Quốc trước khi chúng bị chiến tranh tàn phá. Từ năm 1932 đến 1937, các thành viên của Trung Quốc Doanh tạo Học xã, dưới sự dẫn dắt của Liang Sicheng và Liu Dunzhen (刘敦桢 – Lưu Đôn Trinh), đã thực hiện một cuộc khảo sát quy mô lớn, điều tra 1.832 công trình kiến trúc truyền thống tại 137 huyện và thành phố.

Liang Sicheng vào năm 1933 khi ông đang thực hiện công tác khảo sát và lập bản đồ tại chùa Phổ Hóa, tỉnh Sơn Tây. Ảnh: China Daily

Lin Huiyin trong một chuyến điền dã khoảng năm 1930. Nguồn: China Daily

Cuộc điều tra thực địa đầu tiên do Liang Sicheng dẫn đầu tại Quan Âm các của Độc Lạc tự ở huyện Kế (thuộc Thiên Tân) vào năm 1932 đã trở thành một cột mốc quan trọng. Lần đầu tiên, các học giả Trung Quốc sử dụng phương pháp khoa học hiện đại để nghiên cứu một công trình kiến trúc cổ. Kết quả nghiên cứu xác nhận ngôi chùa được xây dựng vào năm 984, dưới triều đại nhà Liêu, là công trình kiến trúc bằng gỗ lâu đời nhất được biết đến ở Trung Quốc vào thời điểm đó. Quan trọng hơn, bằng cách phân tích và so sánh kích thước của các cấu kiện trong chùa với những ghi chép trong “Doanh tạo pháp thức”, Liang Sicheng đã giải mã thành công những bí ẩn trong cuốn cổ thư này, biến nó từ một văn bản khó hiểu trở thành một tài liệu sống động và chính xác.

Bức tranh màu nước được Liang Sicheng vẽ vào năm 1932, khắc họa Quan Âm các tại chùa Độc Lạc. Ảnh: China Daily

Tuy nhiên, thành tựu vĩ đại nhất của họ phải kể đến việc khám phá chùa Phật Quang trên núi Ngũ Đài vào năm 1937. Kiến trúc thời Đường đại diện cho đỉnh cao của kiến trúc gỗ cổ đại Trung Quốc, nhưng các học giả Nhật Bản luôn khẳng định rằng không còn một công trình kiến trúc gỗ nào từ thời Đường tồn tại ở Trung Quốc, và người ta phải đến Nara (Nhật Bản) để chiêm ngưỡng chúng. Liang Sicheng đã không tin vào điều đó. Dựa vào một bức bích họa thời Tống trong hang Mạc Cao ở Đôn Hoàng, ông đã lần ra dấu vết của Phật Quang tự. Cuộc khảo sát của họ đã xác nhận tòa đại điện của ngôi chùa được xây dựng vào năm 857, là một ví dụ điển hình và được bảo tồn tốt của kiến trúc thời Đường. Phát hiện này là một đòn giáng mạnh vào những luận điệu của giới học thuật Nhật Bản và là một chiến thắng vang dội cho nỗ lực khẳng định di sản của các học giả Trung Quốc.

“Lin chỉ ra rằng những hiểu lầm về kiến trúc Trung Hoa bắt nguồn từ sự quan sát hời hợt của người phương Tây và kêu gọi các kiến trúc sư Trung Quốc phải tự mình nghiên cứu, sửa chữa những sai sót và khẳng định giá trị nghệ thuật của dân tộc”

Giấc mơ về một thành phố khác

Ngay khi Liang và Lin chuẩn bị công bố phát hiện về chùa Phật Quang, chiến tranh Trung – Nhật bùng nổ. Trung Quốc Doanh tạo Học xã phải tạm thời giải thể, các thành viên rời Bắc Bình và bắt đầu cuộc sống lưu vong ở các tỉnh phía nam. Dù phải đối mặt với hoàn cảnh vô cùng khó khăn, thiếu thốn kinh phí và tài liệu, thậm chí cả an toàn cá nhân cũng bị đe dọa, họ vẫn không ngừng nghiên cứu. Các phát hiện về chùa Phật Quang cuối cùng cũng được công bố có hệ thống trong hai số Kỷ yếu cuối cùng của Doanh tạo Học xã vào năm 1944 và 1945, gây chấn động giới học thuật.

Trong thời gian này, Liang Sicheng đã hoàn thành công trình để đời của mình, “Lịch sử Kiến trúc Trung Quốc” (1944); và bắt đầu viết phiên bản tiếng Anh, “Chinese Architecture, A Pictorial History” (Lịch sử bằng hình ảnh của Kiến trúc Trung Quốc), sau đó xuất bản tại Hoa Kỳ vào năm 1984. Trong cuốn sách này, ông đã đặc biệt vẽ một số hình minh họa để thể hiện sự tiến hóa của kiến trúc Trung Quốc, như một lời phản bác trực tiếp đối với quan điểm của Fletcher. Bên cạnh đó, nói về báo cáo khảo sát tại chùa Độc Lạc, sử gia kiến trúc Fu Xinian đã cho rằng dự án này không chỉ vượt qua trình độ nghiên cứu của Âu, Mỹ và Nhật Bản về kiến trúc cổ Trung Quốc thuộc thời kỳ đó, mà còn vượt qua cả chiều sâu nghiên cứu của Nhật Bản về kiến trúc Nhật Bản cùng thời kỳ.

Một trang minh họa trong sách “Chinese Architecture, A Pictorial History” của Liang Sicheng, được xuất bản tại Hoa Kỳ vào năm 1984. Nguồn: Library at the School of Architecture, Tsinghua University, Beijing

Một trang minh họa trong sách “Chinese Architecture, A Pictorial History” của Liang Sicheng, được xuất bản tại Hoa Kỳ vào năm 1984. Nguồn: Library at the School of Architecture, Tsinghua University, Beijing

Trong giai đoạn cuối của Thế chiến II, Liang Sicheng và các đồng nghiệp đã sử dụng kiến thức chuyên môn của mình để bảo vệ các thành phố truyền thống khỏi sự tàn phá của chiến tranh. Năm 1944, khi quân Đồng minh lên kế hoạch không kích toàn diện vào Nhật Bản, Liang đã giúp đánh dấu các di tích văn hóa trên bản đồ quân sự, không chỉ ở Trung Quốc mà còn ở các thành phố của Nhật, bao gồm cả Kyoto và Nara, để đảm bảo chúng không bị ném bom. Tương tự, vào mùa xuân năm 1949, ông được Quân Giải phóng Nhân dân giao nhiệm vụ biên soạn một danh sách các công trình di tích văn hóa quốc gia quan trọng để bảo vệ chúng trong cuộc nội chiến.

Cuộc đấu tranh lớn nhất của Liang Sicheng diễn ra vào những năm 1950, khi ông nỗ lực bảo vệ thành cổ Bắc Kinh. Sau khi được chọn làm thủ đô, Bắc Kinh đối mặt với áp lực tái thiết đô thị quy mô lớn. Liang Sicheng cùng với chuyên gia quy hoạch Chen Zhanxiang (陈占祥 – Trần Chiêm Tường), đã đề xuất một kế hoạch táo bạo, sau này được gọi là “Phương án Liang-Chen”. Họ đề nghị xây dựng trung tâm hành chính mới ở vùng ngoại ô phía tây, để bảo tồn nguyên vẹn cấu trúc đô thị cổ của Bắc Kinh, bao gồm Tử Cấm Thành và các bức tường thành bao quanh. Ông thậm chí còn thiết kế một bản quy hoạch biến tường thành cổ thành một công viên trên cao phục vụ người dân.

Tuy nhiên, đề xuất của họ đã vấp phải sự phản đối từ các chuyên gia Liên Xô. Nhóm chuyên gia, với kinh nghiệm tái thiết Moscow, cho rằng trung tâm hành chính phải được đặt trong khu vực đô thị ban đầu, với Tử Cấm Thành làm trung tâm. Mặc dù Liang Sicheng đã tranh luận gay gắt, ý kiến của các chuyên gia Liên Xô cuối cùng đã được chấp thuận. Nỗ lực bảo vệ thành cổ Bắc Kinh của ông đã thất bại. Trong những năm sau đó, tường thành và nhiều công trình kiến trúc truyền thống ở Bắc Kinh đã bị phá hủy.

Sau khi Mao Zedong (毛泽东 – Mao Trạch Đông) lên nắm quyền vào năm 1949, Liang Sicheng và Lin Huiyin đã tham gia thiết kế Quốc Huy và Đài tưởng niệm Anh hùng Nhân dân. Ảnh: George Brice

Di sản của Liang và Lin

Di sản của Liang Sicheng và Lin Huiyin không nằm ở những trang sách hay các công trình nghiên cứu, mà nằm ở việc họ định hình một cách thức hoàn toàn mới để một dân tộc nhìn về quá khứ của chính mình.

Công trình lớn nhất của họ là khai sinh ra bộ môn Lịch sử Kiến trúc Hiện đại tại Trung Quốc. Bằng việc áp dụng một phương pháp luận khoa học chặt chẽ từ phương Tây, họ đã biến những ngôi chùa cổ và các văn bản xưa thành dữ kiện không thể chối cãi. Đây chính là vũ khí học thuật sắc bén giúp họ phá vỡ thế độc quyền diễn giải của các học giả phương Tây và Nhật Bản, giành lại quyền tự chủ trong việc kể câu chuyện kiến trúc của dân tộc.

Tượng đồng của Liang và Lin tại Nhà tưởng niệm Liang Sicheng ở thành phố Đại Đồng, tỉnh Sơn Tây, Trung Quốc. Ảnh: Sohu

Trong những năm cuối đời, sức khỏe của Lin Huiyin suy giảm nghiêm trọng do bệnh lao trở nặng sau những năm tháng điền dã gian khổ. Dù vậy, bà vẫn dành trọn tâm huyết cho việc phục hồi nghề thủ công pháp lam (cloisonné) đang trên đà mai một. Bà qua đời vào năm 1955. Về phần mình, Liang Sicheng bị chỉ trích nặng nề trong Cách mạng Văn hóa và mất vào năm 1972.

Sự nghiệp của họ, vốn khởi đầu bằng cuộc đối đầu với các định kiến học thuật, đã kết thúc trong nỗi buồn thời cuộc. Phải rất lâu sau, xã hội Trung Quốc mới nhìn nhận lại và tôn vinh di sản đồ sộ mà Liang và Lin đã để lại, một di sản đặt nền móng cho việc bảo tồn và nghiên cứu kiến trúc Trung Hoa.

Thúc Đạt

——————————

“Người vẽ lại châu Á” là chuỗi bài nhằm tái khám phá di sản của các kiến trúc sư gốc Á có tầm ảnh hưởng, những người đã góp phần định nghĩa lại kiến trúc châu Á trong bối cảnh toàn cầu. Thông qua các tác phẩm gây tiếng vang, những kiến trúc sư này đã đưa mỹ cảm và tinh thần bản địa trở lại đời sống đương thời. Châu Á hay phương Đông, qua kiến trúc của họ, không còn là một khái niệm huyền bí và lạc điệu mà trở thành bài học giá trị cho các vấn đề đương đại.

——————————


 
Back to top